Có 2 kết quả:
坚贞 jiān zhēn ㄐㄧㄢ ㄓㄣ • 堅貞 jiān zhēn ㄐㄧㄢ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firm
(2) unswerving
(3) loyal to the end
(2) unswerving
(3) loyal to the end
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firm
(2) unswerving
(3) loyal to the end
(2) unswerving
(3) loyal to the end
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0